Có 2 kết quả:
以邻为壑 yǐ lín wéi hè ㄧˇ ㄌㄧㄣˊ ㄨㄟˊ ㄏㄜˋ • 以鄰為壑 yǐ lín wéi hè ㄧˇ ㄌㄧㄣˊ ㄨㄟˊ ㄏㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to use one's neighbor as a drain
(2) to shift one's problems onto others (idiom)
(2) to shift one's problems onto others (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to use one's neighbor as a drain
(2) to shift one's problems onto others (idiom)
(2) to shift one's problems onto others (idiom)
Bình luận 0